sapless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sapless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapless.

Từ điển Anh Việt

  • sapless

    /'sæplis/

    * tính từ

    không có nhựa

    không có nhựa sống, không có sinh lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sapless

    destitute of sap and other vital juices; dry

    the rats and roaches scurrying along the sapless planks"- Norman Mailer

    Similar:

    decrepit: lacking bodily or muscular strength or vitality

    a feeble old woman

    her body looked sapless

    Synonyms: debile, feeble, infirm, rickety, weak, weakly