weakly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weakly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weakly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weakly.

Từ điển Anh Việt

  • weakly

    /'wi:kli/

    * tính từ

    yếu, yếu ớt, ốm yếu

    * phó từ

    yếu ớt

    hơi, hơi hơi

  • weakly

    yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weakly

    * kỹ thuật

    yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weakly

    in a weak or feeble manner or to a minor degree

    weakly agreed to a compromise

    wheezed weakly

    he was weakly attracted to her

    Antonyms: strongly

    Similar:

    decrepit: lacking bodily or muscular strength or vitality

    a feeble old woman

    her body looked sapless

    Synonyms: debile, feeble, infirm, rickety, sapless, weak