rachitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rachitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachitic.

Từ điển Anh Việt

  • rachitic

    * tính từ

    còi xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rachitic

    Similar:

    rickety: affected with, suffering from, or characteristic of rickets

    rickety limbs and joints

    a rachitic patient