quivering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quivering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quivering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quivering.
Từ điển Anh Việt
quivering
* danh từ
sự run
* tính từ
run lẩy bẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quivering
Similar:
shaking: a shaky motion
the shaking of his fingers as he lit his pipe
Synonyms: shakiness, trembling, quiver, vibration, palpitation
vibration: the act of vibrating
Synonyms: quiver
quiver: shake with fast, tremulous movements
His nostrils palpitated
flicker: move back and forth very rapidly
the candle flickered
Synonyms: waver, flitter, flutter, quiver
pulsate: move with or as if with a regular alternating motion
the city pulsated with music and excitement