palpitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpitate.

Từ điển Anh Việt

  • palpitate

    /'pælpiteit/

    * nội động từ

    đập nhanh (tim mạch); hồi hộp

    run lên

    to palpitate with fear: run s

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpitate

    cause to throb or beat rapidly

    Her violent feelings palpitated the young woman's heart

    beat rapidly

    His heart palpitated

    Synonyms: flutter

    Similar:

    quiver: shake with fast, tremulous movements

    His nostrils palpitated

    Synonyms: quake