quake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quake.

Từ điển Anh Việt

  • quake

    /kweik/

    * danh từ

    sự rung

    sự run, sự run rẩy

    (thông tục) động đất

    * nội động từ

    rung

    (+ with, for) run, run rẫy

    to quake with cold: run lên vì rét

    to quake for fear: sợ run lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quake

    * kỹ thuật

    chấn động

    động đất

    sự động đất

    sự rung

    sự rung động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quake

    Similar:

    earthquake: shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity

    Synonyms: temblor, seism

    quiver: shake with fast, tremulous movements

    His nostrils palpitated

    Synonyms: palpitate

    tremor: shake with seismic vibrations

    The earth was quaking