seism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seism.
Từ điển Anh Việt
seism
/'saizm/
* danh từ
động đất, địa chấn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seism
* kỹ thuật
địa chấn
động đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seism
Similar:
earthquake: shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity
Từ liên quan
- seism
- seismal
- seismic
- seismism
- seismogel
- seismicity
- seismogram
- seismology
- seismosaur
- seismic ray
- seismograph
- seismologic
- seismometer
- seismometry
- seismoscope
- seismic crew
- seismic hook
- seismic line
- seismic load
- seismic path
- seismic test
- seismic wave
- seismic zone
- seismography
- seismologist
- seismometric
- seismosaurus
- seismoscopic
- seismic block
- seismic cable
- seismic focus
- seismic force
- seismic pulse
- seismic scale
- seismic shock
- seismographic
- seismological
- seismotherapy
- seismic center
- seismic damage
- seismic design
- seismic filter
- seismic forces
- seismic origin
- seismic record
- seismic region
- seismic survey
- seismic zoning
- seism behaviour
- seismic effects