seismic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic scale

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quy mô động đất