seismic sea wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic sea wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic sea wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic sea wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic sea wave

    * kỹ thuật

    sóng thần

    hóa học & vật liệu:

    sóng địa chấn biển