seismic sea wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seismic sea wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic sea wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic sea wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seismic sea wave
* kỹ thuật
sóng thần
hóa học & vật liệu:
sóng địa chấn biển
Từ liên quan
- seismic
- seismicity
- seismic ray
- seismic crew
- seismic hook
- seismic line
- seismic load
- seismic path
- seismic test
- seismic wave
- seismic zone
- seismic block
- seismic cable
- seismic focus
- seismic force
- seismic pulse
- seismic scale
- seismic shock
- seismic center
- seismic damage
- seismic design
- seismic filter
- seismic forces
- seismic origin
- seismic record
- seismic region
- seismic survey
- seismic zoning
- seismic effects
- seismic analysis
- seismic constant
- seismic detector
- seismic district
- seismic planning
- seismic sea wave
- seismic shooting
- seismic apparatus
- seismic intensity
- seismic magnitude
- seismic procedure
- seismic stability
- seismic-resistant
- seismic dispersion
- seismic instrument
- seismic phenomenon
- seismic reflection
- seismic resistance
- seismic structures
- seismic disturbance
- seismic exploration