seismic planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic planning

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quy hoạch chống động đất