seismic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic filter

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ lọc chấn động