seismic crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic crew

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đội địa chấn