seismic disturbance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismic disturbance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismic disturbance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismic disturbance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismic disturbance

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhiễu loạn địa chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seismic disturbance

    Similar:

    shock: an instance of agitation of the earth's crust

    the first shock of the earthquake came shortly after noon while workers were at lunch