seismology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismology.

Từ điển Anh Việt

  • seismology

    /saiz'mɔlədʤi/

    * danh từ

    địa chấn học

  • seismology

    địa chấn học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismology

    * kỹ thuật

    địa chấn học

    môn địa chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seismology

    the branch of geology that studies earthquakes