seismotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismotherapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismotherapy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép rung xoa góp