temblor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temblor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temblor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temblor.

Từ điển Anh Việt

  • temblor

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trận động đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temblor

    Similar:

    earthquake: shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity

    Synonyms: quake, seism