earthquake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthquake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthquake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthquake.

Từ điển Anh Việt

  • earthquake

    /'ə:θkweik/

    * danh từ

    sự động đất

    (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthquake

    shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity

    Synonyms: quake, temblor, seism

    a disturbance that is extremely disruptive

    selling the company caused an earthquake among the employees