earthquake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthquake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthquake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthquake.
Từ điển Anh Việt
earthquake
/'ə:θkweik/
* danh từ
sự động đất
(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)