earthquake stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthquake stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthquake stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthquake stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earthquake stress

    * kỹ thuật

    nội lực động đất

    ứng suất động đất

    xây dựng:

    ứng suất do động đất