earthquake zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthquake zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthquake zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthquake zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earthquake zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu động đất