seismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismal.
Từ điển Anh Việt
seismal
/'saizməl/ (seismic) /'saizmik/
* tính từ
(thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seismal
Similar:
seismic: subject to or caused by an earthquake or earth vibration