seismoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seismoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismoscope.
Từ điển Anh Việt
seismoscope
/'saizməskoup/
* danh từ
kính địa chấn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seismoscope
* kỹ thuật
địa chấn nghiệm
kính địa chấn