seismograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismograph.

Từ điển Anh Việt

  • seismograph

    /'saizməgrɑ:f/

    * danh từ

    máy ghi địa chấn

  • seismograph

    máy ghi động đất, máy địa chấn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seismograph

    * kỹ thuật

    địa chấn kế

    địa chấn kí

    địa chấn ký

    máy ghi địa chấn

    máy ghi động đất

    toán & tin:

    máy địa chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seismograph

    a measuring instrument for detecting and measuring the intensity and direction and duration of movements of the ground (as an earthquake)