seismologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seismologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seismologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seismologic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seismologic

    Similar:

    seismological: of or concerned with seismology

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).