quakerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quakerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quakerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quakerism.

Từ điển Anh Việt

  • quakerism

    /'kweikərizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa Quây-cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quakerism

    the theological doctrine of the Society of Friends characterized by opposition to war and rejection of ritual and a formal creed and an ordained ministry