quakers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quakers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quakers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quakers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quakers

    Similar:

    religious society of friends: a Christian sect founded by George Fox about 1660; commonly called Quakers

    Synonyms: Society of Friends

    friend: a member of the Religious Society of Friends founded by George Fox (the Friends have never called themselves Quakers)

    Synonyms: Quaker

    quaker: one who quakes and trembles with (or as with) fear

    Synonyms: trembler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).