quaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaker.

Từ điển Anh Việt

  • quaker

    /'kweikə/

    * danh từ

    tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu

    (Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quaker

    * kinh tế

    bốn bản (như nhau)

    bốn bản như nhau

    chim cun cút

    làm thành bốn bản như nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quaker

    one who quakes and trembles with (or as with) fear

    Synonyms: trembler

    Similar:

    friend: a member of the Religious Society of Friends founded by George Fox (the Friends have never called themselves Quakers)