quaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaker.
Từ điển Anh Việt
quaker
/'kweikə/
* danh từ
tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
(Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quaker
* kinh tế
bốn bản (như nhau)
bốn bản như nhau
chim cun cút
làm thành bốn bản như nhau