flitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flitter.

Từ điển Anh Việt

  • flitter

    /flitter/

    * nội động từ

    bay chuyền; bay qua bay lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet