tremble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tremble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tremble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tremble.
Từ điển Anh Việt
tremble
/'trembl/
* danh từ
sự run
to be all in (on, of) a tremble
run như cầy sấy
* nội động từ
run
to tremble with fear: sợ run
to tremble with cold: lạnh run lên
rung
rung sợ, lo sợ
to tremble at the thought of...: run sợ khi nghĩ đến...
to tremble for someone: lo sợ cho ai
to tremble in the balance
(xem) balance
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tremble
* kỹ thuật
phễu đổ bê tông