trembles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trembles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trembles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trembles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trembles

    disease of livestock and especially cattle poisoned by eating certain kinds of snakeroot

    Synonyms: milk sickness

    Similar:

    tremble: a reflex motion caused by cold or fear or excitement

    Synonyms: shiver, shake

    tremble: move or jerk quickly and involuntarily up and down or sideways

    His hands were trembling when he signed the document

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).