shake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shake.

Từ điển Anh Việt

  • shake

    /ʃeik/

    * danh từ

    sự rung, sự lắc, sự giũ

    a shake of the head: cái lắc đầu

    to give something shake: giũ cái gì

    sự run

    to be all of a shake: run khắp mình

    with a shake in his voice: với một giọng run run

    (thông tục) lúc, chốc, một thoáng

    I'll be there in two shake s: chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó

    in two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng

    vết nứt (trong thân cây gỗ)

    (thông tục) động đất

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)

    to be no great shakes

    (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm

    to give someone (something) the shake

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)

    * động từ shook; shaken

    rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ

    to shake the house: làm rung nhà

    to shake one's head: lắc đầu

    to shake the dice: lắc những con súc sắc

    to shake someone by the hand; to shake hands with someone: bắt tay người nào

    to shake a mat: giũ chiếu

    rung; (nhạc) ngân

    to shake with rage: run lên vì tức giận

    voice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động

    làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng

    to be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin

    (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển

    his credit was shaken: danh tiếng của anh ta bị lung lay

    to shake someone's faith in something: làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì

    (thông tục) làm mất bình tĩnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)

    to shake down

    rung cây lấy quả

    trải (rơm, chăn) ra sàn

    lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống

    ngồi ấm chỗ

    ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền

    to shake off

    giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ

    to shake out

    lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra

    to shake up

    lắc để trộn

    giũ, lắc (gối...) cho gọn lại

    (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động

    to shake in one's shoes

    run sợ

    to shake a leg

    (xem) leg

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shake

    * kinh tế

    lắc

    làm rung

    rung

    * kỹ thuật

    chuyển động lắc

    dao động

    kẽ nứt

    khe hở

    khe nứt

    lắc

    rung

    sự lắc

    sự rây

    sự rung

    vết nứt (ở gỗ)

    vết nứt (trong gỗ)

    vết rạn

    ô tô:

    lắc xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shake

    move or cause to move back and forth

    The chemist shook the flask vigorously

    My hands were shaking

    Synonyms: agitate

    move with or as if with a tremor

    his hands shook

    Synonyms: didder

    undermine or cause to waver

    my faith has been shaken

    The bad news shook her hopes

    get rid of

    I couldn't shake the car that was following me

    Synonyms: shake off, throw off, escape from

    bring to a specified condition by or as if by shaking

    He was shaken from his dreams

    shake the salt out of the salt shaker

    shake (a body part) to communicate a greeting, feeling, or cognitive state

    shake one's head

    She shook her finger at the naughty students

    The old enemies shook hands

    Don't shake your fist at me!

    Similar:

    shingle: building material used as siding or roofing

    milkshake: frothy drink of milk and flavoring and sometimes fruit or ice cream

    Synonyms: milk shake

    trill: a note that alternates rapidly with another note a semitone above it

    handshake: grasping and shaking a person's hand (as to acknowledge an introduction or to agree on a contract)

    Synonyms: handshaking, handclasp

    tremble: a reflex motion caused by cold or fear or excitement

    Synonyms: shiver

    wag: causing to move repeatedly from side to side

    Synonyms: waggle

    judder: shake or vibrate rapidly and intensively

    The old engine was juddering

    rock: move back and forth or sideways

    the ship was rocking

    the tall building swayed

    She rocked back and forth on her feet

    Synonyms: sway

    stimulate: stir the feelings, emotions, or peace of

    These stories shook the community

    the civil war shook the country

    Synonyms: shake up, excite, stir