wag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wag.

Từ điển Anh Việt

  • wag

    /wæg/

    * danh từ

    người hay nói đùa, người tinh nghịch

    to play [the] wag

    trốn học

    * danh từ ((cũng) waggle)

    sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy

    with a wag of the head: lắc đầu

    with a wag of its tail: vẫy đuôi

    * động từ ((cũng) waggle)

    lắc, vẫy, ve vẩy

    the dog wags its tail: chó vẫy đuôi

    to wag one's head: lắc đầu

    to wag one's tongue: ba hoa, khua môi múa mép

    to wag one's finger at somebody: lắc lắc ngón tay đe doạ ai

    the dog's tail wags: đuôi con chó vẻ vẩy

    chins (beards, jaws, tongues) were wagging

    nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép

    to set tongues (chins, beards) wagging

    để cho mọi người bàn tán

    tail wags dog

    kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wag

    a witty amusing person who makes jokes

    Synonyms: wit, card

    causing to move repeatedly from side to side

    Synonyms: waggle, shake

    move from side to side

    The happy dog wagged his tail

    Synonyms: waggle