wagtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wagtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagtail.

Từ điển Anh Việt

  • wagtail

    /'wægtei/

    * danh từ

    (động vật học) chim chìa vôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wagtail

    Old World bird having a very long tail that jerks up and down as it walks