wages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wages.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wages
a recompense for worthy acts or retribution for wrongdoing
the wages of sin is death
virtue is its own reward
Similar:
wage: something that remunerates
wages were paid by check
he wasted his pay on drink
they saved a quarter of all their earnings
Synonyms: pay, earnings, remuneration, salary
engage: carry on (wars, battles, or campaigns)
Napoleon and Hitler waged war against all of Europe
Synonyms: wage
wag: move from side to side
The happy dog wagged his tail
Synonyms: waggle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).