payoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
payoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payoff.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
payoff
the final payment of a debt
Synonyms: final payment
Similar:
bribe: payment made to a person in a position of trust to corrupt his judgment
return: the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
the average return was about 5%
Synonyms: issue, take, takings, proceeds, yield
wages: a recompense for worthy acts or retribution for wrongdoing
the wages of sin is death
virtue is its own reward
Synonyms: reward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).