bribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bribe.

Từ điển Anh Việt

  • bribe

    /braib/

    * danh từ

    của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ

    to take bribe: ăn hối lộ

    * ngoại động từ

    đút lót, hối lộ, mua chuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bribe

    * kinh tế

    của đút lót

    của hối lộ

    hối lộ

    mua chuộc

    vật hối lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bribe

    payment made to a person in a position of trust to corrupt his judgment

    Synonyms: payoff

    make illegal payments to in exchange for favors or influence

    This judge can be bought

    Synonyms: corrupt, buy, grease one's palms