payoff matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payoff matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payoff matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payoff matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payoff matrix

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ma trận tiền trả