proceeds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proceeds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proceeds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proceeds.

Từ điển Anh Việt

  • proceeds

    /proceeds/

    * danh từ

    số thu nhập; tiền lời, lãi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proceeds

    * kinh tế

    hoa lợi

    số thu nhập

    số thu tiền hàng

    số tiền bán được

    số tiền thu được

    thu nhập

    tiền thu được

    * kỹ thuật

    tiền lãi

    giao thông & vận tải:

    số thu nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proceeds

    Similar:

    return: the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property

    the average return was about 5%

    Synonyms: issue, take, takings, yield, payoff

    continue: continue talking

    I know it's hard," he continued, "but there is no choice

    carry on--pretend we are not in the room

    Synonyms: go on, carry on, proceed

    proceed: move ahead; travel onward in time or space

    We proceeded towards Washington

    She continued in the direction of the hills

    We are moving ahead in time now

    Synonyms: go forward, continue

    go: follow a procedure or take a course

    We should go farther in this matter

    She went through a lot of trouble

    go about the world in a certain manner

    Messages must go through diplomatic channels

    Synonyms: proceed, move

    proceed: follow a certain course

    The inauguration went well

    how did your interview go?

    Synonyms: go

    continue: continue a certain state, condition, or activity

    Keep on working!

    We continued to work into the night

    Keep smiling

    We went on working until well past midnight

    Synonyms: go on, proceed, go along, keep

    Antonyms: discontinue