carry on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carry on

    Similar:

    conduct: direct the course of; manage or control

    You cannot conduct business like this

    Synonyms: deal

    continue: keep or maintain in unaltered condition; cause to remain or last

    preserve the peace in the family

    continue the family tradition

    Carry on the old traditions

    Synonyms: uphold, bear on, preserve

    Antonyms: discontinue

    continue: continue talking

    I know it's hard," he continued, "but there is no choice

    carry on--pretend we are not in the room

    Synonyms: go on, proceed

    act up: misbehave badly; act in a silly or improper way

    The children acted up when they were not bored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).