carry on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry on
Similar:
conduct: direct the course of; manage or control
You cannot conduct business like this
Synonyms: deal
continue: keep or maintain in unaltered condition; cause to remain or last
preserve the peace in the family
continue the family tradition
Carry on the old traditions
Synonyms: uphold, bear on, preserve
Antonyms: discontinue
continue: continue talking
I know it's hard," he continued, "but there is no choice
carry on--pretend we are not in the room
act up: misbehave badly; act in a silly or improper way
The children acted up when they were not bored
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carry
- carry on
- carry-on
- carryall
- carrycot
- carrying
- carry bit
- carry off
- carry out
- carry-out
- carry away
- carry back
- carry flag
- carry flat
- carry hack
- carry over
- carry time
- carry-over
- carry digit
- carry center
- carry nation
- carry signal
- carry weight
- carry-around
- carryforward
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carry circuit
- carry forward
- carry storage
- carry through
- carry to term
- carry-forward
- carry-the can
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carryover day
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade