carry through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry through
put in effect
carry out a task
execute the decision of the people
He actioned the operation
Synonyms: accomplish, execute, carry out, action, fulfill, fulfil
Similar:
save: bring into safety
We pulled through most of the victims of the bomb attack
Synonyms: pull through, bring through
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carry
- carry on
- carry-on
- carryall
- carrycot
- carrying
- carry bit
- carry off
- carry out
- carry-out
- carry away
- carry back
- carry flag
- carry flat
- carry hack
- carry over
- carry time
- carry-over
- carry digit
- carry center
- carry nation
- carry signal
- carry weight
- carry-around
- carryforward
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carry circuit
- carry forward
- carry storage
- carry through
- carry to term
- carry-forward
- carry-the can
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carryover day
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade