carry away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carry away

    Similar:

    take away: remove from a certain place, environment, or mental or emotional state; transport into a new location or state

    Their dreams carried the Romantics away into distant lands

    The car carried us off to the meeting

    I'll take you away on a holiday

    I got carried away when I saw the dead man and I started to cry

    Synonyms: bear off, bear away, carry off

    Antonyms: bring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).