carry away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry away
Similar:
take away: remove from a certain place, environment, or mental or emotional state; transport into a new location or state
Their dreams carried the Romantics away into distant lands
The car carried us off to the meeting
I'll take you away on a holiday
I got carried away when I saw the dead man and I started to cry
Synonyms: bear off, bear away, carry off
Antonyms: bring
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carry
- carry on
- carry-on
- carryall
- carrycot
- carrying
- carry bit
- carry off
- carry out
- carry-out
- carry away
- carry back
- carry flag
- carry flat
- carry hack
- carry over
- carry time
- carry-over
- carry digit
- carry center
- carry nation
- carry signal
- carry weight
- carry-around
- carryforward
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carry circuit
- carry forward
- carry storage
- carry through
- carry to term
- carry-forward
- carry-the can
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carryover day
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade