carry weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry weight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carry weight

    have influence to a specified degree

    Her opinion carries a lot of weight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).