carry-forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry-forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry-forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry-forward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry-forward
Similar:
carry-over: the accumulated and undivided profits of a corporation after provision has been made for dividends and reserves
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).