carry-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry-over.
Từ điển Anh Việt
carry-over
/'kæri,ouvə/
* danh từ
(kế toán) sự mang sang
số mang sang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carry-over
* kinh tế
chuyển vào kỳ sau
luân lưu
sự kết chuyển
trì hoãn chi trả
* kỹ thuật
cuốn đi
mang sang
số mang sang
sự chuyển qua
sự nhớ
tiêu tán
điện tử & viễn thông:
chuyển sang
xây dựng:
mang đi
cơ khí & công trình:
sự mang sang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry-over
the accumulated and undivided profits of a corporation after provision has been made for dividends and reserves
Synonyms: carry-forward
Similar:
transfer: application of a skill learned in one situation to a different but similar situation
Synonyms: transfer of training