carry-over factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry-over factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry-over factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry-over factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carry-over factor
* kỹ thuật
hệ số chuyển
hệ số tiêu cự
hệ số truyền momen
xây dựng:
hệ số truyền mô men