carry-around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry-around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry-around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry-around.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carry-around
* kỹ thuật
toán & tin:
có thể tải được