carry back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carry back

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mang sang ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carry back

    deduct a loss or an unused credit from taxable income for a prior period