carry back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carry back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carry back
* kỹ thuật
toán & tin:
sự mang sang ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carry back
deduct a loss or an unused credit from taxable income for a prior period
Từ liên quan
- carry
- carry on
- carry-on
- carryall
- carrycot
- carrying
- carry bit
- carry off
- carry out
- carry-out
- carry away
- carry back
- carry flag
- carry flat
- carry hack
- carry over
- carry time
- carry-over
- carry digit
- carry center
- carry nation
- carry signal
- carry weight
- carry-around
- carryforward
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carry circuit
- carry forward
- carry storage
- carry through
- carry to term
- carry-forward
- carry-the can
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carryover day
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade