carry bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry bit.

Từ điển Anh Việt

  • carry bit

    (Tech) bit mang sang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carry bit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bit nhớ

    bít nhớ