carrycot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrycot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrycot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrycot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrycot

    box-shaped baby bed with handles (for a baby to sleep in while being carried)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).