carryforward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carryforward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carryforward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carryforward.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carryforward

    * kinh tế

    khấu giảm chuyển sang năm sau