carry nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carry nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carry nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carry nation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carry nation

    Similar:

    nation: United States prohibitionist who raided saloons and destroyed bottles of liquor with a hatchet (1846-1911)

    Synonyms: Carry Amelia Moore Nation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).